Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhập môn


(từ cũ, nghĩa cũ) initiation; admission à l'école d'un maître
Lễ nhập môn
cérémonie (rite) d'initiation
introduction
Nhập môn y há»c thá»±c hành
introduction à l'étude de la médecine expérimentale
kiến thức nhập môn
prolégomènes (à l'étude d'une question)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.